Giới thiệu
Sau gần 30 năm, thang điểm Đánh giá Suy tạng Tuần tự (SOFA) đã chính thức được cập nhật lên phiên bản SOFA-2. Đây là một bước tiến quan trọng, giúp công cụ quen thuộc này phản ánh chính xác hơn thực hành lâm sàng và các tiến bộ trong lĩnh vực hồi sức tích cực (ICU) hiện đại. Được phát triển từ một nghiên cứu quy mô lớn trên 3,3 triệu bệnh nhân tại 9 quốc gia, SOFA-2 không chỉ cải thiện giá trị tiên lượng mà còn tinh chỉnh các định nghĩa về rối loạn chức năng tạng.
Bản tóm tắt này tập trung vào những khác biệt cốt lõi giữa SOFA-2 và phiên bản tiền nhiệm (SOFA-1), đồng thời cung cấp hướng dẫn thực hành để các bác sĩ có thể áp dụng hiệu quả thang điểm mới này tại giường bệnh.
Chi tiết file gốc về thang điểm SOFA-2 Tại đây : https://jamanetwork.com/journals/jama/fullarticle/2840822
So Sánh Khác Biệt Chính Giữa SOFA-2 và SOFA-1
SOFA-2 vẫn giữ nguyên 6 hệ cơ quan nhưng đã có những thay đổi quan trọng về biến số và ngưỡng điểm, đặc biệt ở hệ hô hấp, tim mạch và thận để phù hợp hơn với các can thiệp hiện đại.
Hệ Cơ Quan | SOFA-1 (Phiên bản 1996) | SOFA-2 (Phiên bản 2025) | Ghi Chú Thay Đổi Chính |
Hô hấp | Chỉ dựa vào tỷ lệ PaO2/FiO2. | - Bổ sung SpO2/FiO2 làm biến thay thế khi không có khí máu động mạch. - Tích hợp liệu pháp oxy dòng cao qua mũi (HFNC) vào thang điểm. - Thay đổi ngưỡng điểm để phân bổ tốt hơn ở mức độ rối loạn chức năng nhẹ và trung bình. | Phản ánh thực tế sử dụng SpO2 và HFNC ngày càng phổ biến, giúp đánh giá được cả những bệnh nhân không có chỉ định đặt nội khí quản. |
Tim mạch | Dựa vào huyết áp trung bình (MAP) và liều của một số thuốc vận mạch (dopamine, dobutamine, epinephrine, norepinephrine). | - Cập nhật và chuẩn hóa liều các loại thuốc vận mạch. - Tinh chỉnh ngưỡng điểm dựa trên liều vận mạch để phản ánh nguy cơ tử vong chính xác hơn. | Cung cấp một hệ thống tính điểm chi tiết và phân tầng nguy cơ tốt hơn ở những bệnh nhân có rối loạn huyết động. |
Thận | Dựa vào nồng độ Creatinine huyết thanh hoặc lượng nước tiểu. | - Điều chỉnh các ngưỡng Creatinine. - Tích hợp rõ ràng liệu pháp thay thế thận (RRT) vào hệ thống tính điểm (bệnh nhân đang RRT sẽ được tính điểm cao). | Việc đưa RRT vào giúp thang điểm phản ánh đúng mức độ suy thận nặng, bất kể giá trị Creatinine tại thời điểm đánh giá. |
Gan | Dựa vào nồng độ Bilirubin. | Vẫn dựa vào Bilirubin nhưng có thể có sự điều chỉnh nhỏ về ngưỡng điểm để tối ưu hóa giá trị tiên lượng. | Thay đổi không đáng kể, Bilirubin vẫn là chỉ dấu chính. |
Huyết học | Dựa vào số lượng tiểu cầu. | Điều chỉnh các ngưỡng điểm của số lượng tiểu cầu để phù hợp hơn với nguy cơ tử vong quan sát được trong các đoàn hệ lớn. | Tinh chỉnh giúp phân tầng nguy cơ chảy máu và tử vong tốt hơn. |
Thần kinh | Dựa vào thang điểm Glasgow (GCS). | Vẫn sử dụng GCS. Có hướng dẫn xem xét điểm GCS cho bệnh nhân đang dùng thuốc an thần. | Không có thay đổi lớn về biến số, nhưng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá GCS khi không bị ảnh hưởng bởi an thần. |
Hướng Dẫn Áp Dụng Lâm Sàng
Điểm SOFA-2 được tính cho 6 hệ cơ quan, với tổng điểm từ 0 đến 24. Giá trị tồi tệ nhất của mỗi thông số trong 24 giờ qua sẽ được sử dụng để tính điểm.
Điểm | Hô hấp (PaO2/FiO2, mmHg) | Đông máu (Tiểu cầu, ×10³/µL) | Gan (Bilirubin, mg/dL) | Tim mạch (Huyết áp & Vận mạch) | Thần kinh (GCS) | Thận (Creatinine, mg/dL hoặc Nước tiểu) |
0 | > 300 | > 150 | ≤ 1.2 | MAP ≥ 70 mmHg, không dùng vận mạch | 15 | ≤ 1.2 |
1 | ≤ 300 | ≤ 150 | > 1.2 - 3.0 | MAP < 70 mmHg, không dùng vận mạch | 13-14 | > 1.2 - 2.0 hoặc Nước tiểu < 0.5 mL/kg/giờ trong 6-12 giờ |
2 | ≤ 225 | ≤ 100 | > 3.0 - 6.0 | Vận mạch liều thấp¹ | 9-12 | > 2.0 - 3.5 hoặc Nước tiểu < 0.5 mL/kg/giờ trong ≥ 12 giờ |
3 | ≤ 150 và cần hỗ trợ hô hấp nâng cao² | ≤ 80 | > 6.0 - 12.0 | Vận mạch liều trung bình³ | 6-8 | > 3.5 hoặc Nước tiểu < 0.3 mL/kg/giờ trong ≥ 24 giờ |
4 | ≤ 75 và cần hỗ trợ hô hấp nâng cao² hoặc ECMO hô hấp | ≤ 50 | > 12.0 | Vận mạch liều cao⁴ hoặc Hỗ trợ cơ học tim mạch | 3-5 | Đang RRT hoặc đáp ứng tiêu chí RRT⁵ |
1.Thời Điểm Đánh Giá:
•Điểm SOFA-2 nên được tính trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi nhập ICU và được đánh giá lại mỗi ngày.
•Sử dụng giá trị tồi tệ nhất của mỗi biến số trong 24 giờ qua để tính điểm cho từng hệ cơ quan.
2.Xử Lý Dữ Liệu Thiếu:
•Trong thực hành lâm sàng hàng ngày, khi một giá trị không có sẵn, nghiên cứu đề xuất sử dụng phương pháp "mang giá trị quan sát cuối cùng về phía trước" (last-observation-carried-forward). Đây được xem là phương pháp cân bằng tốt nhất giữa tính chính xác và tính khả thi tại giường bệnh.
•Nếu một biến số chưa từng được đo, có thể coi là bình thường (0 điểm), nhưng cần ghi nhận lại.
3.Diễn Giải Điểm:
•Tổng điểm SOFA-2 vẫn dao động từ 0 đến 24. Điểm càng cao, mức độ suy tạng càng nặng và nguy cơ tử vong tại ICU càng lớn.
•Sự thay đổi điểm SOFA (delta-SOFA) theo thời gian vẫn là một chỉ số tiên lượng động có giá trị. Sự tăng điểm SOFA-2 sau 48-72 giờ cho thấy đáp ứng điều trị kém và tiên lượng xấu.
•SOFA-2 cho thấy khả năng phân tầng nguy cơ tốt hơn SOFA-1. Nghiên cứu chỉ ra rằng gần một nửa số bệnh nhân được phân loại lại, và SOFA-2 thể hiện sự tương quan tốt hơn với tỷ lệ tử vong thực tế (AUROC 0.79 so với 0.77).
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ THANG ĐIỂM SOFA-2
Chắc chắn rồi, đây là phân tích chi tiết về thang điểm SOFA-2, bao gồm các biến số, ngưỡng điểm, ghi chú quan trọng và so sánh với SOFA-1, dựa trên tài liệu PDF bạn cung cấp.
Thông tin chi tiết về Thang điểm SOFA-2
Thang điểm SOFA-2 (Sequential Organ Failure Assessment-2) là phiên bản cập nhật của thang điểm SOFA gốc, được thiết kế để mô tả tình trạng rối loạn chức năng cơ quan ở bệnh nhân nặng, phản ánh các phương pháp điều trị và hỗ trợ cơ quan hiện đại. SOFA-2 bao gồm 6 hệ cơ quan chính, với tổng điểm từ 0 đến 24.
Nguyên tắc chung để tính điểm:
•Tính điểm cuối cùng: Được lấy bằng cách cộng các điểm tối đa từ mỗi hệ cơ quan riêng lẻ trong một khoảng thời gian 24 giờ.
•Giá trị bị thiếu vào ngày 1: Khuyến nghị chung là cho 0 điểm (tức là không có rối loạn chức năng). Tuy nhiên, có thể thay đổi tùy theo mục đích cụ thể (ví dụ: nghiên cứu).
•Giá trị bị thiếu sau ngày 1 (để tính điểm theo thời gian): Sử dụng giá trị quan sát cuối cùng, với lý do là việc không đo lường gợi ý sự ổn định.
I. Table 2: The SOFA-2 Score – Bảng điểm chính
Dưới đây là chi tiết cho từng hệ cơ quan:
1. Hệ Thần kinh (Brain/Neurological)
•Biến số được sử dụng: Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS) hoặc các dấu hiệu lâm sàng khác.
•Ngưỡng điểm:
•0 điểm: GCS 15 (hoặc các dấu hiệu như giơ ngón cái, nắm tay, dấu hiệu hòa bình)
•1 điểm: GCS 13-14 (hoặc định vị vị trí đau) HOẶC cần dùng thuốc điều trị mê sảng
•2 điểm: GCS 9-12 (hoặc rút tay/chân khi đau)
•3 điểm: GCS 6-8 (hoặc gập chi khi đau)
•4 điểm: GCS 3-5 (hoặc duỗi chi khi đau, không phản ứng với đau, giật cơ toàn thân)
•Ghi chú quan trọng và Hướng dẫn tính điểm:
•c. Bệnh nhân an thần: Sử dụng GCS cuối cùng được ghi nhận trước khi an thần. Nếu GCS trước đó không rõ, tính 0 điểm.
•d. Không thể đánh giá 3 lĩnh vực của GCS: Sử dụng điểm cao nhất đạt được trong lĩnh vực thang điểm vận động.
•e. Điều trị mê sảng: Nếu đang dùng thuốc điều trị mê sảng (ngắn hoặc dài hạn), tính 1 điểm ngay cả khi GCS là 15. Đối với các thuốc liên quan, tham khảo Hướng dẫn Quản lý Đau, Kích động và Mê sảng ở Người lớn trong ICU.
2. Hệ Hô hấp (Respiratory)
•Biến số được sử dụng: Tỉ lệ PaO2:FIO2 (áp lực riêng phần oxy động mạch trên phân suất oxy hít vào).
•Ngưỡng điểm:
•0 điểm: Tỉ lệ PaO2:FIO2 >300 mm Hg (>40 kPa)
•1 điểm: Tỉ lệ PaO2:FIO2 ≤300 mm Hg (≤40 kPa)
•2 điểm: Tỉ lệ PaO2:FIO2 ≤225 mm Hg (≤30 kPa)
•3 điểm: Tỉ lệ PaO2:FIO2 ≤150 mm Hg (≤20 kPa) VÀ cần hỗ trợ hô hấp nâng cao (g, h)
•4 điểm: Tỉ lệ PaO2:FIO2 ≤75 mm Hg (≤10 kPa) VÀ cần hỗ trợ hô hấp nâng cao (g, h) HOẶC ECMO
•Ghi chú quan trọng và Hướng dẫn tính điểm:
•f. Sử dụng tỉ lệ SpO2:FIO2: Chỉ sử dụng tỉ lệ SpO2:FIO2 (độ bão hòa oxy động mạch trên phân suất oxy hít vào) khi tỉ lệ PaO2:FIO2 không có và SpO2 dưới 98%. Các ngưỡng điểm khi dùng SpO2:FIO2: 0 điểm (>300 mm Hg), 1 điểm (≤300 mm Hg), 2 điểm (≤250 mm Hg), 3 điểm (≤200 mm Hg với hỗ trợ thông khí), 4 điểm (≤120 mm Hg với hỗ trợ thông khí hoặc ECMO). Thay đổi PaO2:FIO2 hoặc SpO2:FIO2 trong vòng 1 giờ (ví dụ: sau hút đờm) không nên được xem xét.
•g. Định nghĩa hỗ trợ hô hấp nâng cao: Bao gồm thở oxy dòng cao qua mũi (HFNC), áp lực đường thở dương liên tục (CPAP), áp lực đường thở dương hai mức (BiPAP), thông khí không xâm lấn, thông khí cơ học xâm lấn, hoặc thông khí tại nhà dài hạn. Điều này là bắt buộc để đạt điểm 3 hoặc 4, ngoài tỉ lệ PaO2:FIO2 hoặc SpO2:FIO2 nằm trong phạm vi chỉ định.
•h. Bệnh nhân không nhận hỗ trợ hô hấp nâng cao: Có thể đạt tối đa 2 điểm, trừ khi hỗ trợ thông khí (1) không có sẵn hoặc (2) bị loại trừ do giới hạn điều trị; trong trường hợp đó, mức độ nặng được chấm điểm bằng tỉ lệ PaO2:FIO2 hoặc SpO2:FIO2.
•i. ECMO trong suy hô hấp: Nếu ECMO (tất cả các hình thức) được sử dụng cho suy hô hấp, sẽ được tính 4 điểm trong thành phần hô hấp (bất kể tỉ lệ PaO2:FIO2), nhưng không trong thành phần tim mạch. Nếu được sử dụng cho cả chỉ định tim mạch, sẽ tự động được tính điểm trong cả hệ tim mạch và hô hấp.
3. Hệ Tim mạch (Cardiovascular)
•Biến số được sử dụng: Huyết áp động mạch trung bình (MAP), liều thuốc vận mạch hoặc inotrope, hỗ trợ cơ học tim mạch.
•Ngưỡng điểm:
•0 điểm: MAP ≥70 mm Hg, không dùng thuốc vận mạch hoặc inotrope.
•1 điểm: MAP <70 mm Hg, không dùng thuốc vận mạch hoặc inotrope.
•2 điểm: Thuốc vận mạch liều thấp: (tổng liều norepinephrine và epinephrine ≤0.2 µg/kg/phút) HOẶC bất kỳ liều thuốc vận mạch hoặc inotrope nào khác.
•3 điểm: Thuốc vận mạch liều trung bình: (tổng liều norepinephrine và epinephrine >0.2 đến ≤0.4 µg/kg/phút) HOẶC thuốc vận mạch liều thấp (tổng liều norepinephrine và epinephrine ≤0.2 µg/kg/phút) VỚI bất kỳ thuốc vận mạch hoặc inotrope nào khác.
•4 điểm: Thuốc vận mạch liều cao: (tổng liều norepinephrine và epinephrine >0.4 µg/kg/phút) HOẶC thuốc vận mạch liều trung bình (tổng liều norepinephrine và epinephrine >0.02 đến ≤0.4 µg/kg/phút) VỚI bất kỳ thuốc vận mạch hoặc inotrope nào khác HOẶC hỗ trợ cơ học (i, n).
•Ghi chú quan trọng và Hướng dẫn tính điểm:
•j. Thuốc vận mạch: Chỉ tính điểm thuốc vận mạch nếu được truyền tĩnh mạch liên tục trong ít nhất 1 giờ.
•k. Norepinephrine: Liều phải được thể hiện dưới dạng base. 1 mg norepinephrine base tương đương với 2 mg norepinephrine bitartrate monohydrate, 1.89 mg anhydrous bitartrate, và 1.22 mg hydrochloride.
•l. Dopamine: Nếu dopamine được sử dụng như thuốc vận mạch duy nhất, điểm dựa trên các ngưỡng sau: 2 điểm (≤20 µg/kg/phút); 3 điểm (>20 đến ≤40 µg/kg/phút); 4 điểm (>40 µg/kg/phút).
•m. Thuốc vận mạch không có sẵn/không dùng được: Nếu thuốc vận mạch không có sẵn hoặc bị loại trừ do giới hạn điều trị, sử dụng các ngưỡng MAP sau: 0 điểm (MAP ≥70 mm Hg); 1 điểm (MAP 60-69 mm Hg); 2 điểm (MAP 50-59 mm Hg); 3 điểm (MAP 40-49 mm Hg); 4 điểm (MAP <40 mm Hg).
•n. Hỗ trợ cơ học tim mạch: Bất kỳ loại hỗ trợ cơ học tim mạch nào, ví dụ: ECMO tĩnh mạch-động mạch, bóng đối xung trong động mạch chủ, thiết bị hỗ trợ tâm thất trái, máy bơm dòng chảy vi trục.
4. Hệ Gan (Liver)
•Biến số được sử dụng: Bilirubin toàn phần.
•Ngưỡng điểm:
•0 điểm: Bilirubin toàn phần ≤1.20 mg/dL (≤20.6 µmol/L)
•1 điểm: Bilirubin toàn phần ≤3.0 mg/dL (≤51.3 µmol/L)
•2 điểm: Bilirubin toàn phần ≤6.0 mg/dL (≤102.6 µmol/L)
•3 điểm: Bilirubin toàn phần ≤12.0 mg/dL (≤205 µmol/L)
•4 điểm: Bilirubin toàn phần >12 mg/dL (>205 µmol/L)
•Ghi chú quan trọng: Không có ghi chú cụ thể.
5. Hệ Thận (Kidney)
•Biến số được sử dụng: Creatinine, lượng nước tiểu, liệu pháp thay thế thận (RRT).
•Ngưỡng điểm:
•0 điểm: Creatinine ≤1.20 mg/dL (≤110 µmol/L)
•1 điểm: Creatinine ≤2.0 mg/dL (≤170 µmol/L) HOẶC lượng nước tiểu <0.5 mL/kg/giờ trong 6-12 giờ
•2 điểm: Creatinine ≤3.50 mg/dL (≤300 µmol/L) HOẶC lượng nước tiểu <0.5 mL/kg/giờ trong ≥12 giờ
•3 điểm: Creatinine >3.50 mg/dL (>300 µmol/L) HOẶC lượng nước tiểu <0.3 mL/kg/giờ trong ≥24 giờ HOẶC vô niệu (0 mL) trong ≥12 giờ
•4 điểm: Đang nhận hoặc đáp ứng tiêu chí RRT (bao gồm sử dụng mãn tính) (o, p, q)
•Ghi chú quan trọng và Hướng dẫn tính điểm:
•o. Loại trừ: Bệnh nhân nhận RRT chỉ vì các nguyên nhân không liên quan đến thận (ví dụ: loại bỏ sản phẩm độc hại, độc tố vi khuẩn, cytokine).
•p. Bệnh nhân không nhận RRT: (ví dụ: giới hạn điều trị, máy không có sẵn, hoặc quyết định trì hoãn bắt đầu điều trị), tính 4 điểm nếu họ đáp ứng các tiêu chí RRT khác, tức là, mức creatinine lớn hơn 1.2 mg/dL (>110 µmol/L) hoặc thiểu niệu (<0.3 mL/kg/giờ) trong hơn 6 giờ CỘNG VỚI ít nhất 1 trong số: kali huyết thanh ≥6.0 mmol/L hoặc toan chuyển hóa với pH ≤7.20 và bicarbonate huyết thanh ≤12 mmol/L.
•q. RRT ngắt quãng: Đối với bệnh nhân nhận RRT ngắt quãng, tính 4 điểm vào những ngày không nhận RRT cho đến khi việc sử dụng RRT kết thúc.
6. Hệ Đông máu (Hemostasis/Coagulation)
•Biến số được sử dụng: Số lượng tiểu cầu.
•Ngưỡng điểm:
•0 điểm: Tiểu cầu >150 × 10^3/µL
•1 điểm: Tiểu cầu ≤150 × 10^3/µL
•2 điểm: Tiểu cầu ≤100 × 10^3/µL
•3 điểm: Tiểu cầu ≤80 × 10^3/µL
•4 điểm: Tiểu cầu ≤50 × 10^3/µL
•Ghi chú quan trọng: Không có ghi chú cụ thể.
II. So sánh SOFA-2 với SOFA-1
Tài liệu nhấn mạnh rằng SOFA-1 đã lỗi thời do sự tiến bộ trong các loại thuốc và thiết bị hỗ trợ cơ quan trong 30 năm qua. Những thay đổi đáng kể nhất của SOFA-2 so với SOFA-1 nằm ở hệ hô hấp, tim mạch và thận.
Những thay đổi về ngưỡng và biến số mới được thêm vào:
•Tổng quan: SOFA-2 vẫn duy trì 6 hệ cơ quan ban đầu. Các hệ cơ quan như tiêu hóa và miễn dịch đã được đề xuất và đánh giá nhưng cuối cùng không được đưa vào SOFA-2 do thiếu tính hợp lệ tiên đoán và nội dung.
Hệ hô hấp:
•Biến số mới/thay đổi: Ngưỡng tỉ lệ PaO2:FIO2 đã được điều chỉnh. Quan trọng hơn, SOFA-2 bổ sung rõ ràng tiêu chí "hỗ trợ hô hấp nâng cao" (bao gồm HFNC, NIV, thông khí cơ học xâm lấn) cho điểm 3 và 4. Việc sử dụng ECMO là một tiêu chí trực tiếp cho 4 điểm. Hơn nữa, tỉ lệ SpO2:FIO2 được đưa vào làm giải pháp thay thế khi PaO2:FIO2 không có sẵn. SOFA-1 chỉ tập trung vào thông khí cơ học đơn thuần.
Hệ tim mạch:
•Biến số mới/thay đổi: SOFA-2 kết hợp liều thuốc vận mạch (đặc biệt là tổng liều norepinephrine và epinephrine) và các hỗ trợ cơ học tim mạch (ví dụ: ECMO tĩnh mạch-động mạch, bóng đối xung trong động mạch chủ, thiết bị hỗ trợ tâm thất trái) vào tiêu chí tính điểm. SOFA-1 sử dụng MAP và liều dopamine, nhưng không chi tiết về các loại vận mạch và hỗ trợ cơ học khác.
Hệ thận:
•Biến số mới/thay đổi: Ngưỡng creatinine và lượng nước tiểu đã được điều chỉnh. SOFA-2 chi tiết hóa rõ ràng tiêu chí "đang nhận hoặc đáp ứng tiêu chí RRT" cho 4 điểm, kèm theo hướng dẫn cụ thể khi RRT chưa được bắt đầu hoặc là RRT ngắt quãng.
Hệ thần kinh:
•Biến số mới/thay đổi: Việc "cần dùng thuốc điều trị mê sảng" được thêm vào là một tiêu chí cho 1 điểm, phản ánh thực hành lâm sàng hiện đại hơn trong việc quản lý mê sảng.
Hệ gan:
•Ngưỡng thay đổi: Các ngưỡng bilirubin đã được điều chỉnh (ví dụ: điểm 1 là ≤3.0 mg/dL so với SOFA-1 là ≤1.2 mg/dL, điểm 2 là ≤6.0 mg/dL so với SOFA-1 là ≤2.0 mg/dL).
Hệ đông máu:
•Ngưỡng thay đổi: Các ngưỡng tiểu cầu cũng có thể đã được điều chỉnh nhưng biến số chính (tiểu cầu) vẫn giữ nguyên.
•Tóm tắt các thay đổi quan trọng:
•SOFA-2 phản ánh tốt hơn thực hành lâm sàng hiện đại bằng cách tích hợp các thuốc vận mạch, hỗ trợ hô hấp và tim mạch mới.
•Các ngưỡng điểm được điều chỉnh để mô tả chính xác hơn phân bố rối loạn chức năng cơ quan từ 0 đến 4 điểm và mối liên hệ với tỉ lệ tử vong trong ICU.
•Việc loại bỏ hệ tiêu hóa và miễn dịch sau đánh giá sâu rộng cho thấy sự ưu tiên cho tính hợp lệ nội dung và tiên đoán.
SOFA-2 được phát triển và xác nhận trên một lượng lớn dữ liệu từ nhiều quốc gia và môi trường kinh tế-xã hội đa dạng, đảm bảo tính ứng dụng rộng rãi và khả năng tiên đoán tốt về tử vong trong ICU.
Lợi Ích và Hạn Chế
•Lợi ích chính: SOFA-2 là một công cụ mô tả rối loạn chức năng tạng chính xác và phù hợp hơn với thực hành hồi sức hiện đại. Nó có giá trị tiên lượng tốt và khả năng áp dụng rộng rãi trên nhiều bối cảnh lâm sàng và địa lý khác nhau.
•Hạn chế: Thang điểm vẫn chưa tích hợp được rối loạn chức năng hệ tiêu hóa và miễn dịch do thiếu các biến số ứng viên thỏa mãn tiêu chí. Ngoài ra, SOFA-2 mới chỉ được xác thực chủ yếu với kết cục tử vong tại ICU và ở đối tượng bệnh nhân người lớn.