Một nghiên cứu gần đây được công bố trên Tạp chí của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (JAMA) cho thấy các nhà nghiên cứu từ Hoa Kỳ đã so sánh về độ an toàn, hiệu quả và kết quả lâu dài của phẫu thuật bariatric với phương pháp điều trị y tế và thay đổi lối sống ở những bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường type 2 (T2DM). Họ nhận thấy những bệnh nhân trải qua phẫu thuật bariatric có kiểm soát đường huyết tốt hơn và tỷ lệ thuyên giảm bệnh cao hơn ở 7-12 năm so với nhóm điều trị y tế.
Bối cảnh nghiên cứu
Bệnh T2DM ảnh hưởng đến hơn 500 triệu người lớn trên toàn cầu, gây ra gánh nặng kinh tế đáng kể. Mặc dù phẫu thuật bariatric đã cho thấy ưu thế hơn so với các liệu pháp y tế và thay đổi lối sống trong điều trị bệnh, nhưng các nghiên cứu kiểm soát ngẫu nhiên (RCT) có quy mô mẫu và thời gian theo dõi hạn chế đã cản trở việc khuyến cáo rộng rãi. Điều này dẫn đến việc chưa đến 1% số người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 35kg/m2 trở lên cân nhắc điều trị bằng phẫu thuật. Mặc dù thuốc giảm cân có những tiến bộ, nhưng chi phí, hiệu quả lâu dài không chắc chắn và nhu cầu sử dụng kéo dài đặt ra những thách thức.
Liên minh các Nghiên cứu Ngẫu nhiên về Y tế so với Phẫu thuật Dị hóa ở Bệnh nhân Đái tháo đường Type 2 (ARMMS-T2D) đã tiến hành phân tích tổng hợp mở rộng nhất cho đến nay, kết hợp dữ liệu quan sát dài hạn từ bốn thử nghiệm ngẫu nhiên tại một trung tâm ở Hoa Kỳ. Mục đích của nghiên cứu là đánh giá độ an toàn, tính bền vững và hiệu quả của phẫu thuật bariatric so với điều trị y tế/thay đổi lối sống đối với bệnh T2DM. Sau ba năm, nghiên cứu cho thấy hiệu quả vượt trội và bền vững của phẫu thuật bariatric so với can thiệp y tế/thay đổi lối sống, ngay cả ở những người có BMI từ 25-35 kg/m2. Trong nghiên cứu hiện tại, các nhà nghiên cứu báo cáo kết quả theo dõi mở rộng ở 7-12 năm sau khi phân ngẫu nhiên.
Về nghiên cứu
Nghiên cứu bao gồm 262 bệnh nhân T2DM có BMI từ 27-45 kg/m2. Độ tuổi trung bình là 49,9 và 68,3% trong số đó là nữ. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để trải qua điều trị y tế và thay đổi lối sống chuyên sâu (n = 96) hoặc phẫu thuật bariatric (Roux-en-Y dạ dày tá tràng nối tắt, cắt dạ dày hình ống hoặc thắt dạ dày có thể điều chỉnh), và chăm sóc hậu phẫu (n = 166). Dựa trên thông tin về chủng tộc do chính bệnh nhân khai báo, khoảng 31% bệnh nhân là người da đen và 67,2% là người da trắng. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2007 đến năm 2013, trong khi việc theo dõi quan sát được thực hiện đến năm 2022.
Kết quả chính của nghiên cứu là sự khác biệt giữa các nhóm về tỷ lệ thay đổi (%) hemoglobin glycosyl hóa (HbA1c) từ đường cơ sở đến bảy năm, với dữ liệu mở rộng lên đến 12 năm. Các kết quả phụ bao gồm những thay đổi trong HbA1c, các thay đổi trong các thông số chuyển hóa và tim mạch khác nhau, và tỷ lệ thuyên giảm bệnh tiểu đường, với giả thuyết ủng hộ phẫu thuật bariatric so với điều trị y tế/thay đổi lối sống. Các tác dụng phụ được thu thập một cách hệ thống, bao gồm các sự kiện nghiêm trọng và biến chứng lên đến 12 năm. Phương pháp thống kê bao gồm việc sử dụng mô hình hiệu ứng hỗn hợp tuyến tính, trọng số nghịch xác suất, phân tích nhạy và phân tích khám phá.
Kết quả và thảo luận
Mặc dù có giá trị ban đầu cao hơn, nhóm phẫu thuật bariatric vẫn duy trì mức HbA1c thấp hơn đáng kể so với nhóm điều trị y tế, với sự khác biệt là -1,4% và -1,1% lần lượt ở năm thứ bảy và năm thứ mười hai. Vào năm thứ 7, sự cải thiện HbA1c tương tự nhau giữa phẫu thuật nối tắt dạ dày tá tràng Roux-en-Y và cắt dạ dày hình ống, trong khi thắt dạ dày có thể điều chỉnh cho thấy sự cải thiện ít hơn so với cắt dạ dày hình ống (P = 0,007) và phẫu thuật nối tắt dạ dày tá tràng Roux-en-Y (P = 0,03). Do 25% bệnh nhân chuyển từ điều trị y tế sang phẫu thuật trong quá trình nghiên cứu, một phân tích nhạy cảm theo giao thức đã được thực hiện, xác nhận kết quả chính.
Sau một năm, 0,5% bệnh nhân trong nhóm điều trị y tế đạt được thuyên giảm bệnh tiểu đường so với 50,8% trong nhóm phẫu thuật. Sau bảy năm, tỷ lệ thuyên giảm là 6,2% so với 18,2% ở nhóm điều trị y tế và nhóm phẫu thuật tương ứng, và sự khác biệt này vẫn tồn tại sau 12 năm. HbA1c được phát hiện ở mức dưới 7% ở 26,7% bệnh nhân trong nhóm điều trị y tế so với 54,1% ở nhóm phẫu thuật. Ngoài ra, phẫu thuật bariatric dẫn đến giảm cân và tỷ lệ không béo phì cao hơn đáng kể ở 7 và 12 năm. Nhóm phẫu thuật cũng giảm đáng kể việc sử dụng thuốc và insulin so với nhóm điều trị y tế. Hơn nữa, nhóm phẫu thuật bariatric cho thấy mức lipoprotein mật độ cao (HDL) cao hơn và triglyceride thấp hơn đáng kể. Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy đối với huyết áp tâm thu, lipoprotein mật độ thấp (LDL), creatinine huyết thanh hoặc tỷ lệ albumin niệu / creatinine ở hai nhóm sau bảy năm. Các tác dụng phụ được phát hiện là tương tự nhau giữa các nhóm, với các tác dụng phụ về đường tiêu hóa tăng lên ở nhóm phẫu thuật.
Nghiên cứu được củng cố bởi kích thước mẫu lớn hơn, sự đa dạng trong lấy mẫu, bao gồm dữ liệu về các thủ thuật phẫu thuật phổ biến nhất và thời gian theo dõi dài hơn so với các nghiên cứu trước đây. Tuy nhiên, nghiên cứu bị hạn chế bởi thiết kế nhãn mở, phương pháp điều trị không đồng nhất, dữ liệu bị thiếu, thiếu sức mạnh cho kết quả cụ thể theo thủ thuật và những thay đổi trong các thủ thuật phẫu thuật và sử dụng thuốc trong quá trình theo dõi.
Kết luận
Kết luận, sau 7 đến 12 năm, những bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật bariatric đã chứng minh khả năng kiểm soát đường huyết tốt hơn, giảm sử dụng thuốc điều trị bệnh tiểu đường và tỷ lệ thuyên giảm bệnh tiểu đường cao hơn so với những bệnh nhân được can thiệp y tế/thay đổi lối sống. Những phát hiện này chứng minh việc sử dụng phẫu thuật bariatric như một lựa chọn điều trị khả thi cho bệnh T2DM ở những người béo phì.
Lưu ý:
- Bài viết này chỉ cung cấp thông tin tóm tắt về nghiên cứu. Vui lòng tham khảo tài liệu gốc để biết chi tiết đầy đủ.
- Phẫu thuật bariatric là một thủ thuật y tế lớn và có thể đi kèm với những rủi ro. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về việc liệu phẫu thuật bariatric có phù hợp với bạn hay không.
Tài liệu tham khảo:
- Long-Term Outcomes of Medical Management vs Bariatric Surgery in Type 2 Diabetes. Courcoulas AP et al., JAMA, 331(8):654–664 (2024), DOI: doi:10.1001/jama.2024.0318, https://jamanetwork.com/journals/jama/article-abstract/2815401
Bắt đầu viết ở đây...