1. Đại cương
Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng - nhiễm độc cấp tính, có khả năng lây lan qua đường hô hấp và gây dịch. Bệnh do trực khuẩn Corynebacterium diphtheriae (còn gọi là trực khuẩn Klebs-Leoffler) gây ra. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 15 tuổi và những người chưa có miễn dịch do chưa được tiêm vắc-xin đầy đủ.
Vi khuẩn thường khu trú và gây tổn thương ở đường hô hấp trên (mũi, họng, thanh quản), tạo ra giả mạc dai dính, khó bóc tách. Đồng thời, vi khuẩn tiết ra ngoại độc tố gây nhiễm độc toàn thân, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, thận và hệ thần kinh. Bệnh có nguy cơ tử vong cao do tắc nghẽn đường thở hoặc viêm cơ tim.
Bệnh có thuốc điều trị đặc hiệu bằng kháng sinh và kháng độc tố bạch hầu (SAD), và có thể dự phòng bằng vắc-xin.
2. Tác nhân gây bệnh
Corynebacterium diphtheriae là cầu trực khuẩn gram dương, hình chuỳ, kích thước 1-9 µm x 0,3-0,8 µm. Vi khuẩn không di động, không có vỏ bọc và không tạo bào tử. Đặc điểm quan trọng:
- Sống lâu trong giả mạc và họng của bệnh nhân
- Tồn tại lâu trên đồ chơi của trẻ bị bạch hầu, áo choàng của nhân viên y tế
- Có thể sống đến 6 tháng trong điều kiện thiếu ánh sáng
- Chết ở 58°C trong 10 phút
- Chết trong vài giờ dưới ánh sáng mặt trời
3. Biểu hiện lâm sàng
Các thể lâm sàng phổ biến:
- Bạch hầu họng (70%)
- Bạch hầu thanh quản (20-30%)
- Bạch hầu mũi (4%)
- Bạch hầu mắt (3-8%)
- Bạch hầu da (hiếm gặp)
3.1. Bạch hầu họng
a) Thời kỳ ủ bệnh: 2-5 ngày, không có triệu chứng lâm sàng.
b) Thời kỳ khởi phát:
- Sốt nhẹ 37,5-38°C
- Đau họng, khó chịu, mệt mỏi
- Chán ăn, da hơi xanh
- Sổ mũi một bên hoặc hai bên, có thể lẫn máu
- Khám họng thấy họng hơi đỏ, amidan có điểm trắng mờ dạng giả mạc ở một bên
- Hạch cổ sưng nhẹ, di động, không đau
c) Thời kỳ toàn phát (ngày 2-3 của bệnh):
- Sốt cao hơn 38-38,5°C
- Nuốt đau, da xanh tái
- Mệt nhiều, chán ăn
- Mạch nhanh, huyết áp hơi hạ
- Giả mạc lan tràn ở một bên hoặc hai bên amidan, trường hợp nặng có thể lan trùm lưỡi gà và màn hầu
- Giả mạc lúc đầu trắng ngà, sau ngả màu hơi vàng nhạt
- Giả mạc dính chặt, bóc tách gây chảy máu và mọc lại nhanh
- Giả mạc dai, không tan trong nước
- Niêm mạc quanh giả mạc bình thường
- Hạch góc hàm sưng đau
- Sổ mũi nhiều, nước mũi trắng hoặc lẫn mủ
3.2. Bạch hầu ác tính
Xuất hiện sớm trong 3-7 ngày đầu của bệnh. Đặc điểm:
- Nhiễm trùng nhiễm độc nặng
- Sốt cao 39-40°C
- Giả mạc lan rộng khắp hầu họng và môi
- Hạch cổ sưng to, biến dạng ("cổ bạnh")
- Biến chứng sớm: viêm cơ tim, suy thận, tổn thương thần kinh
3.3. Bạch hầu thanh quản
Thường kèm theo bạch hầu họng. Biểu hiện:
- Ho khan, tiếng ông ổng
- Khàn tiếng
- Khó thở chậm thì hít vào, có tiếng rít thanh quản
- Ngạt thở nếu không được điều trị kịp thời
4. Cận lâm sàng
4.1. Xác định căn nguyên:
- Lấy dịch hầu họng ở vùng rìa xung quanh giả mạc
- Nhuộm soi tìm vi khuẩn hình thái bạch hầu
- Nuôi cấy trên môi trường thạch máu, môi trường chọn lọc Loeffle hoặc CTBA
- Xác định độc tố bạch hầu bằng Elek test
- PCR xác định gen độc tố bạch hầu (ở cơ sở có điều kiện)
4.2. Các xét nghiệm theo dõi và phát hiện biến chứng:
Công thức máu, men gan, men tim, ure, creatinine, điện giải, glucose máu, khí máu, điện tâm đồ, tổng phân tích nước tiểu, X-quang ngực
5. Chẩn đoán
5.1. Ca bệnh nghi ngờ
- Lâm sàng: có bệnh cảnh điển hình của bạch hầu, đặc biệt là sự xuất hiện của giả mạc
- Yếu tố dịch tễ: bệnh nhân đến từ vùng đang có dịch hoặc từng có ổ dịch trong 5 năm gần đây
5.2. Chẩn đoán xác định
- Ca bệnh nghi ngờ kèm theo xét nghiệm tìm vi khuẩn bạch hầu dương tính
5.3. Chẩn đoán phân biệt
- Viêm amidan hốc mủ do: liên cầu nhóm A, bệnh Vincent, EBV, nấm Candida
- Viêm thanh quản do nguyên nhân khác: virus, áp xe thành sau họng, phản vệ
6. Điều trị
6.1. Nguyên tắc
- Phát hiện sớm và cách ly ca bệnh
- Sử dụng kháng độc tố bạch hầu (SAD) và kháng sinh càng sớm càng tốt
- Theo dõi và xử trí kịp thời các biến chứng
- Chăm sóc toàn diện
6.2. Điều trị cụ thể
a) Kháng độc tố bạch hầu (SAD):
- Liều lượng tùy thuộc mức độ nặng của bệnh:
- Bạch hầu hầu họng hoặc thanh quản trong 2 ngày đầu: 20.000 - 40.000 UI
- Bạch hầu mũi họng: 40.000 - 60.000 UI
- Bạch hầu ác tính: 80.000 - 100.000 UI
- Cần test trước khi tiêm, nếu dương tính thì áp dụng phương pháp giải mẫn cảm Besredka
- Có thể truyền tĩnh mạch SAD trong thể nặng
b) Kháng sinh:
- Penicillin G: 50.000-100.000 đơn vị/kg/ngày, chia 2 lần, tiêm bắp trong 14 ngày
- Hoặc Erythromycin: 30-50mg/kg/ngày cho trẻ em; 500mg x 4 lần/ngày cho người lớn, trong 14 ngày
- Hoặc Azithromycin: 10-12mg/kg/ngày cho trẻ em; 500mg/ngày cho người lớn, trong 14 ngày
c) Điều trị hỗ trợ:
- Hỗ trợ hô hấp: thở oxy, thở máy không xâm nhập/xâm nhập nếu cần
- Hỗ trợ tuần hoàn: bù dịch, dùng vận mạch nếu có sốc
- Điều trị các biến chứng: rối loạn nhịp tim (có thể dùng máy tạo nhịp), viêm cơ tim (có thể dùng ECMO V-A), suy thận (có thể lọc máu liên tục)
- Có thể sử dụng corticoid trong bạch hầu ác tính và bạch hầu thanh quản có phù nề nhiều
- Đảm bảo dinh dưỡng: qua đường tĩnh mạch hoặc kết hợp đường tiêu hóa
6.3. Tiêu chuẩn xuất viện và theo dõi
- Ổn định sau 2-3 tuần điều trị
- Soi cấy kiểm tra 2 lần âm tính và không có biến chứng
- Tiêm phòng bạch hầu sau khi xuất viện
- Theo dõi tiếp ngoại trú đủ 60-70 ngày
7. Phòng bệnh
- Cách ly bệnh nhân cho đến khi có kết quả xét nghiệm âm tính hoặc sau 14 ngày điều trị kháng sinh nếu không có điều kiện xét nghiệm
- Vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay
- Khử trùng đồ dùng và môi trường sống của bệnh nhân
- Tiêm phòng vắc-xin bạch hầu theo lịch tiêm chủng quốc gia
- Xử lý người tiếp xúc: theo dõi 7 ngày, xét nghiệm vi khuẩn và dùng kháng sinh dự phòng (benzathine penicillin hoặc erythromycin hoặc azithromycin)
Kết luận: Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Sinh viên y khoa cần nắm vững kiến thức về bệnh để có thể chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và tư vấn phòng bệnh cho cộng đồng. Việc cập nhật thông tin mới nhất về bệnh cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng chăm sóc bệnh nhân.